Thứ Sáu, 19 tháng 8, 2022

TOP 128 thuật ngữ Marketing 2022 cần phải biết nếu là Marketer

Marketing là một thế giới rộng lớn với cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này bạn cần xây dựng cho mình một nền tảng kiến thức vững chắc.

Thấu hiểu điều đó, Miko Tech đã tổng hợp 128 thuật ngữ Marketing cần biết dưới đây để giúp bạn xây dựng những bước đầu tiên trên con đường trở thành một Marketer giỏi.

300+ thuật ngữ Marketing quan trọng mà các Marketer cần biết

Các thuật ngữ Marketing cơ bản

1. Brand Positioning (Định vị thương hiệu)

Định vị thương hiệu chính là cách làm nổi bật thương hiệu của bạn so với đối thủ cạnh tranh cũng như cách mà khách hàng xác định và kết nối với thương hiệu của bạn.

2. Case Study

Case Study là sử dụng lý thuyết để nghiên cứu và phân tích tình huống có thật.

3. Email Marketing

Email Marketing là quá trình gửi một thông điệp chiến lược trực tiếp đến một liên hệ hoặc nhóm liên lạc qua email với mục đích giáo dục, thu hút và hoặc khuyến khích họ thực hiện một hành động cụ thể, có lợi.

Email Marketing
Email Marketing

Email Marketing là một phần thiết yếu của việc phân phối nội dung và thu hút khách hàng của bạn. 

4. Inbound Marketing

Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc tạo nội dung thu hút khách hàng một cách tự nhiên vào website của công ty. Được thực hiện bằng cách kiếm niềm tin và cung cấp giá trị cho những đối tượng cụ thể đó.

Bạn muốn điều tất tần tật về Inbound? Xem ngay “Inbound marketing là gì? Chiếc dịch MKT cho từng giai đoạn Inbound Marketing”

5. Lead Nurturing

Lead Nurturing là quá trình giáo dục khách hàng tiềm năng đủ điều kiện. Được thực hiện thông qua nội dung có giá trị, có liên quan được phân phối thông qua một loạt các điểm tiếp xúc trước khi đưa ra quyết định mua hàng.

6. Marketing Funnel (Phễu Marketing)

Các công ty sử dụng phễu Marketing để thu hút khách truy cập; chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng và nuôi dưỡng họ trước khi họ đạt được thời điểm mua.

7. Key Performance Indicators (KPIs)

Chỉ số đánh giá hiệu quả công việc là công cụ đo lường, đánh giá hiệu quả công việc được thể hiện qua số liệu, tỉ lệ, chỉ tiêu định lượng, nhằm phản ánh hiệu quả hoạt động của các tổ chức hoặc bộ phận chức năng của công ty hay doanh nghiệp cá nhân. 

8. Flywheel (Mô hình bánh đà)

Flywheel là một trong những thuật ngữ Marketing tiếng Anh được giới thiệu lần đầu vào năm 2018. Thuật ngữ này thể hiện sự thay đổi mà các Marketer đã thực hiện để tạo ra sự thành công trong tiếp thị B2B.

Mô hình bánh đà - Flywheel
Mô hình bánh đà – Flywheel

Mô hình Flywheel đặt khách hàng vào vị trí trung tâm của doanh nghiệp và làm nổi bật các cơ hội bán hàng lại thông qua việc xây dựng mối quan hệ và cam kết dịch vụ khách hàng. Mô hình Flywheel thể hiện cách mà bạn “giữ chân” khách hàng để họ lựa chọn sử dụng lại dịch vụ/sản phẩm của bạn.

9. Outbound Marketing

Một hình thức tiếp thị tập trung vào việc đẩy một thông điệp đến đối tượng dự định bằng cách: ví dụ, tham dự các hội nghị và triển lãm thương mại, gọi điện và trả tiền cho quảng cáo truyền hình.

Đừng bỏ qua “Outbound Marketing là gì? 5 sự Khác biệt với Inbound MKT cần biết”

10. Public Relations (Quan hệ công chúng)

Quan hệ công chúng là chiến lược bổ sung cho tiếp thị có trách nhiệm định vị công ty theo hướng tích cực.

PR được thực hiện, thông qua các tin nhắn từ công ty hoặc cá nhân, được cung cấp bởi các nguồn của bên thứ ba để tăng uy tín và tạo niềm tin với khán giả mới.

11. Return on Investment ROI (Tỷ số lợi nhuận)

ROI là một chỉ số giúp đánh giá lợi nhuận và hiệu quả. Thực hiện bằng cách đo lường lợi ích mà công ty đạt được đối với các nguồn lực mà công ty đưa vào dự án hoặc đầu tư.

12. Sales Funnel (Phễu bán hàng)

Phễu bán hàng là gì?
Phễu bán hàng là gì?

Sales funnel hay phễu bán hàng là công cụ tổng kết và mô phỏng các giai đoạn khách hàng trải qua trước khi đồng ý chi trả cho sản phẩm/ dịch vụ bạn cung cấp.

13. Subject Matter Expert (SME)

Một người có bề dày kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực, ngành hoặc chủ đề cụ thể.

14. Word-of-mouth Marketing (WOM – Tiếp thị truyền miệng)

Tiếp thị truyền miệng (WOM) xảy ra khi một khách hàng nào đó thực sự hài lòng về sản phẩm/dịch vụ của bạn và giới thiệu cho những khách hàng tiềm năng khác. Họ có thể giới thiệu bằng lời nói hoặc văn bản. WOM cũng được xem là hình thức quảng cáo hiệu quả và ít tiêu tốn ngân sách nhất.

Các thuật ngữ quan trọng trong Digital Marketing

15. A/B Testing

Quá trình kiểm tra hai biến thể của một yếu tố cụ thể, trong khi giữ mọi thứ khác không đổi. Mục đích để xác định phiên bản nào tạo ra kết quả lâu dài tốt hơn.

A/B Testing
A/B Testing

16. Bounce Rate

Tỷ lệ khách truy cập điều hướng khỏi một trang web sau khi chỉ xem một trang trên website.

Tìm hiểu kỹ hơn “Bounce rate là gì? 10 yếu tố ảnh hưởng cần cải thiện website”

17. Call to Action (CTA)

 Call To Action là lời kêu gọi khách hàng mục tiêu thực hiện một hành động mà bạn mong muốn như: đặt hàng, gọi điện, nhập email, hoàn thành đăng ký, điều hướng qua trang khác,…

18. Click-Through Rate (CTR)

Công thức tính Click Through Rate (CTR)
Công thức tính Click Through Rate (CTR)

CTR là tỷ lệ nhấp chuột, là số người thực hiện nhấp vào một link, quảng cáo,… trên số lượt hiển thị.

19. Content Audit

Kiểm tra kỹ lưỡng về cách thức nội dung hiện có đang hoạt động trên một trang web. Content Audit có thể dẫn đến việc điều chỉnh để tăng kết quả.

20. Cost per Lead (CPL)

CPL = Tổng chi phí dành cho chiến dịch/ tổng số Leads sinh ra từ kênh đó do campaign đó tạo ra trong 1 khoảng thời gian xác định.

21. Keyword

Một từ hoặc cụm từ cụ thể mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm. Mục đích để tìm thông tin mà họ đang tìm kiếm.

22. Landing Page

Trang web có chứa một biểu mẫu được sử dụng để nắm bắt thông tin khách truy cập và chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng.

Thường bằng cách cung cấp một tài sản có giá trị, chẳng hạn như whitepaper hoặc webinar, để đổi lấy thông tin liên hệ.

23. Lead

Lead là khách hàng truy cập vào trang của bạn trên nhiều nền tảng. Sau đó, khách hàng để lại thông tin để bạn liên lạc nhằm quảng bá các sản phẩm, dịch vụ thông qua hình thức tư vấn, tiếp thị,…

24. Marketing Automation

Các nền tảng và công nghệ phần mềm được thiết kế cho các nhà tiếp thị để quản lý tiếp thị trực tuyến hiệu quả hơn và tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi, lặp lại.

25. Marketing Qualified Lead

Một khách hàng tiềm năng có nhiều khả năng trở thành khách hàng so với các khách hàng khác. Dựa trên hoạt động trước khi chuyển đổi, thường được xác định thông qua tự động hóa tiếp thị.

26. Search Engine Marketing (SEM)

Search Engine Marketing (SEM)
Search Engine Marketing (SEM)

Một hình thức tiếp thị Internet liên quan đến việc quảng bá các trang web. Được thực hiện bằng cách tăng khả năng hiển thị của họ trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm thông qua tối ưu hóa và quảng cáo.

27. Search Engine Optimization (SEO)

SEO là một tập hợp các phương pháp nhằm nâng cao thứ hạng của một website trong các trang kết quả tìm kiếm (phổ biến như Google, Bing, Yahoo).

SEO là thuật ngữ vô cùng thông dụng và có vai trò rất quan trọng. Tìm hiểu ngay “SEO là gì trong Marketing? Tại sao Website cần phải tối ưu SEO”

28. Wireframes

Wireframes chính là bản vẽ mô phỏng khung sườn của một website bao gồm có các thành phần như: cấu trúc, bố cục và nội dung website.

Vẽ wireframes là công việc bắt buộc trước khi thiết kế một website hay Landing Page. Qua đó, Wireframes sẽ giúp bạn sắp xếp bố cục và nội dung phù hợp nhằm tối ưu trải nghiệm khách hàng trên website của mình. 

Paid Search là hình thức quảng cáo hiển thị có trả phí trên các công cụ tìm kiếm. Theo đó, nếu người dùng search từ khóa tìm kiếm và Google trả về trang kết quả có hiển thị quảng cáo của bạn và người dùng click vào quảng cáo thì bạn sẽ phải trả phí cho cú click đó.

30. Responsive Design 

Responsive Design được hiểu là thiết kế đáp ứng giúp website sẽ tự động điều chỉnh kích thước tương thích với màn hình người dùng đang xem tối ưu trải nghiệm người dùng khi truy cập ở nhiều thiết bị khác nhau.

31. Thank You Page (Trang cảm ơn)

Khi khách hàng của bạn hoàn tất việc gửi thông tin trên Landing Page ngay sau đó trang cảm ơn sẽ được hiển thị. Mục đích chính là để nuôi dưỡng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng tiềm năng của mình.

Thuật ngữ về phễu Marketing cần biết

32. Top of the funnel (ToFu – Đầu phễu) 

Thuật ngữ Marketing “Đầu phễu” đề cập đến giai đoạn đầu của quá trình mua hàng. Trong giai đoạn này, người mua mong muốn tìm kiếm thông tin hoặc sản phẩm để giải quyết những vấn đề đang gặp phải.

Do đó, bạn hãy thêm những Call-to-action vào các video hoặc bài đăng của mình. Vì biết đâu đó khi khách hàng tiềm năng nhìn thấy chúng, họ sẽ thực hiện những hành động mà bạn mong muốn họ làm.

33. Middle of the funnel (MoFu – Giữa phễu)

Phần giữa phễu đại diện cho giai đoạn giữa của quá trình mua hàng. Người mua đã xác định được vấn đề của mình và nghiên cứu nhiều giải pháp khác nhau.

Đây cũng là giai đoạn mà bạn có thể chuyển tiếp từ tiếp thị sang bán hàng cho khách hàng.

34. Bottom of the funnel (BoFu – Đáy phễu)

Đáy phễu đại diện cho giai đoạn cuối cùng của quá trình mua hàng. Đây là giai đoạn mà người dùng đã xác định được vấn đề, nghiên cứu, rút ra các giải pháp khả thi và sẵn sàng mua hàng. 

Ở giai đoạn này, người mua thường yêu cầu được xem bản demo hoặc tư vấn miễn phí để hiểu rõ hơn về sản phẩm.

35. Marketing Qualified Lead (MQL – Khách hàng tiềm năng để marketing)

Khách hàng tiềm năng để marketing là giai đoạn đứng thứ 3 trong vòng đời 6 giai đoạn của hành trình của người mua. MQL ám chỉ số lượng khách truy cập đã chuyển đổi.

Khách hàng tiềm năng để marketing
Khách hàng tiềm năng để marketing

Khi xác định đối tượng nào đó là phù hợp với doanh nghiệp của bạn thì ngay lập tức họ sẽ trở thành một MQL. Sau đó, bạn nên quan tâm và nuôi dưỡng để họ trở thành khách hàng thực sự.

36. Sales Qualified Lead (SQL – Khách hàng tiềm năng để chốt sale) 

MQL và SQL đều là qualified lead khách hàng tiềm năng đủ điều kiện để trở thành khách hàng. Vậy sự khác biệt chính giữa các MQL và SQL này là gì? 

Khách hàng tiềm năng để chốt sale (bán hàng) là giai đoạn thứ 4 trong vòng đời 6 giai đoạn của hành trình của người mua. Một MQL sẽ được xem như là một SQL khi họ bắt đầu trò chuyện về việc đặt mua sản phẩm/dịch vụ.

37. Conversation Qualified Lead (CQL – Khách hàng tiềm năng để trò chuyện)

Tiếp thị hội thoại và chatbot ngày càng được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Những khách hàng tiềm năng để trò chuyện chính là những đối tượng đã bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của bạn. 

38. Buyer’s Journey (Hành trình của người mua)

Thuật ngữ Marketing “Hành trình của người mua” ám chỉ tiến trình của người dùng từ lúc bắt đầu tìm kiếm và kết thúc bằng việc đặt mua sản phẩm/dịch vụ. 

  • Nó bắt đầu từ giai đoạn nhận thức, nghĩa là khi người dùng nhận thấy họ đang gặp phải một vài vấn đề. 
  • Tiếp theo là giai đoạn cân nhắc, nghĩa là đánh giá các giải pháp khác nhau cho vấn đề của họ.
  • Giai đoạn cuối cùng chính là quyết định, nghĩa là họ sẽ đưa ra lựa chọn và đặt mua sản phẩm/dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của họ.

Hành trình của người mua khác với hành trình của khách hàng. Bởi vì không phải người mua tiềm năng nào cũng sẽ trở thành khách hàng thực sự.

39. Multi-touch Revenue Attribution (Phân bổ doanh thu đa điểm)

Phân bổ doanh thu đa điểm là quá trình tổ chức, thu thập và lập danh mục tất cả các tương tác xảy ra khi một cá nhân quyết định mua sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Phân bổ doanh thu đa điểm giúp bạn nắm rõ mức độ hiệu quả của hoạt động tiếp thị đối với doanh nghiệp của mình.

Thuật ngữ về các công cụ Marketing thông dụng

40. Tech Stack (Software Stack) – Giải pháp ngăn xếp

Giải pháp ngăn xếp là tập hợp công nghệ và phần mềm mà một tổ chức sử dụng để điều hành hoạt động kinh doanh.

Đa số các doanh nghiệp hiện nay đều sử dụng phần mềm CRM (quản lý quan hệ khách hàng), CMS (Hệ quản trị nội dung), công cụ thúc đẩy bán hàng, nền tảng tự động hóa tiếp thị và chương trình quản lý dự án.

Ngoài ra, một số doanh nghiệp còn sử dụng thêm các tích hợp và máy chủ cần thiết để vận hành song song các nền tảng nữa.

41. Customer Relationship Management (CRM –  Quản lý quan hệ khách hàng)

CRM không chỉ là một cơ sở dữ liệu chứa các liên hệ. Mà CRM còn là công cụ thúc đẩy bán hàng giúp xác định, phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng. CRM là một nền tảng toàn diện phục vụ cho quá trình bán hàng.

Quản trị quan hệ khách hàng CRM là gì?
Quản trị quan hệ khách hàng CRM là gì?

Tính năng chính của phần mềm CRM là khả năng lưu giữ thông tin liên hệ như tên, số điện thoại, email,… liên quan đến một đối tượng nhất định.

Các phần mềm CRM phổ biến như: HubSpot, Salesforce và Zoho,…

42. Content Management System (CMS – Hệ quản trị nội dung)

Hệ quản trị nội dung (CMS) là phần mềm cho phép các marketer tạo, thiết kế, lưu trữ, chỉnh sửa, quản lý và theo dõi hiệu quả của các nội dung hiện có trên website. Các phần mềm CMS phổ biến bao gồm HubSpot, WordPress và Squarespace.

43. Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)

Thuật ngữ trong Marketing “Tự động hóa tiếp thị” đề cập đến phần mềm giúp tự động hóa các nhiệm vụ tiếp thị của bạn. Qua đó, bạn có thể nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng của mình thông qua việc tự động gửi những nội dung hữu ích tới cho họ khi họ có nhu cầu.

Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)
Marketing Automation (Tự động hóa tiếp thị)

Việc sử dụng các phần mềm tự động hóa tiếp thị giúp các Marketer có thể sắp xếp các nhiệm vụ một cách hợp lý, tăng hiệu quả tổng thể, nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng cũng như cải thiện chỉ số ROI.

44. Marketing Operations (Hoạt động tiếp thị)

“Hoạt động tiếp thị” là tất cả mọi thứ diễn ra trong nền tảng CRM và tự động hóa tiếp thị của bạn.

Thông qua đó, bạn có thể truyền tải những thông điểm phù hợp, đúng thời điểm cho những người đang quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của bạn.

45. Sales Operations (Hoạt động bán hàng)

Hoạt động bán hàng ám chỉ tất cả mọi thứ diễn ra trong nền tảng CRM và thúc đẩy bán hàng. Thông qua Sales Operations, đội ngũ Sale của bạn sẽ giao tiếp hiệu quả với các khách hàng cũng như kiểm soát được quá trình bán hàng của họ.

46. Services Operations (Hoạt động dịch vụ)

Hoạt động dịch vụ là việc quản lý tất cả quy trình làm việc, các công cụ cũng như các quy trình cần thiết để duy trì và cải thiện trải nghiệm khách hàng tổng thể.

Nó bao gồm việc triển khai, quản lý và áp dụng các phần mềm CRM, theo dõi các vấn đề, chiến dịch tự động, cách sử dụng sản phẩm, các nội dung cơ sở và phản hồi của khách hàng.

47. Revenue Operations (Hoạt động doanh thu)

Hoạt động doanh thu là sự liên kết giữa tiếp thị, bán hàng và dịch vụ để thúc đẩy trách nhiệm giải trình và tăng hiệu quả kinh doanh.

Thuật ngữ về các chỉ số trong Marketing

48. Churn rate (Tỷ lệ Churn)

Tỷ lệ Churn được sử dụng để tính tỷ lệ giữ chân khách hàng, giúp bạn xác định được số lượng khách khách hàng mà doanh nghiệp của bạn đã đánh mất trong một khoảng thời gian nhất định.

Tỷ lệ này đóng vai trò rất quan trọng đối với các công ty có mô hình kinh doanh doanh thu định kỳ.

49. Customer Acquisition Cost (CAC – Chi phí sở hữu khách hàng)

Chi phí sở hữu khách hàng là các chi phí liên quan đến việc chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự. CAC thường được tính theo công thức như sau:

CAC = Tổng chi phí để sở hữu khách hàng/số lượng khách hàng có được.

Công thức tính CAC - Chi phí sở hữu khách hàng
Công thức tính CAC – Chi phí sở hữu khách hàng

Ví dụ: Trong tháng 2, chi phí mà bạn bỏ ra để thu hút khách hàng là 10000 đô là và đã có được 100 khách hàng, vậy Customer acquisition cost của bạn là 100 đô la.

50. Cost Per Lead (CPL – Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng)

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng chính là số tiền chi tiêu để có được một khách hàng tiềm năng.

Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng thường được ứng dụng trong các quảng cáo có trả phí. Quảng cáo của bạn càng được nhiều khách hàng tiềm năng click vào thì chi phí này càng tăng cao.

51. Key Performance Indicator (KPI – Chỉ số đo lường hiệu quả công việc)

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc được sử dụng để theo dõi tiến trình thực hiện các mục tiêu tiếp thị.

Bằng cách đặt ra KPI phù hợp, doanh nghiệp của bạn có thể liên tục đánh giá được mức độ thành công tại từng thời điểm. Bên cạnh đó, đưa ra những điều chỉnh cần thiết để tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của mình. 

Chỉ số dẫn dắt hiệu suất (Leading performance indicators – LPIs) và chỉ số hiệu suất chiến lược (tactical performance indicators – TPIs) có thể giúp bạn xác định được nên thực hiện những nỗ lực nào để nhanh chóng hoàn thành mục tiêu đã đề ra.

52. Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị vòng đời khách hàng)

Giá trị vòng đời khách hàng là lợi nhuận ròng dự đoán sẽ đạt được trong tương lai từ một khách hàng hiện tại nào đó.

Công thức tính CLV:

CLV = [Doanh thu có được từ khách hàng (Customer Revenue) – Biên lợi nhuận gộp (Gross Margin)]/Tỷ lệ Churn (Churn Rate).

53. Net Promoter Score (Chỉ số khách hàng thiện cảm)

Net Promoter Score (Chỉ số khách hàng thiện cảm) là chỉ số xác định khả năng khách hàng/ người dùng sản phẩm sẽ giới thiệu công ty/sản phẩm của công ty đến những người khác. Thang điểm đo lường sự hài lòng từ 1–10.

Chỉ số khách hàng thiện cảm
Chỉ số khách hàng thiện cảm

Theo số điểm bạn sẽ biết mức độ hài lòng của khách hàng, bạn có thể biết mức độ trung thành của khách hàng và chia họ thành 3 nhóm đối tượng sau:

  • Điểm 0-6: Người dùng không hài lòng và ít thiện cảm với sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Điểm 7-8: Những người hài lòng, yêu thích sản phẩm/dịch vụ của bạn.
  • Điểm 9+: Những người sẽ giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Xem xét chỉ số này thường xuyên giúp doanh nghiệp doanh nghiệp kịp thời thay đổi, cải thiện sản phẩm/dịch vụ của mình.

Thuật ngữ thường dùng về Content Marketing

Một siêu liên kết từ một trang web đến một trang web khác.

55. Blog

Blog – Một tài sản truyền thông thuộc sở hữu. Cách một công ty hoặc cá nhân sử dụng để xuất bản và phân phối nội dung chất lượng cao nhằm giáo dục, giải trí và thu hút một đối tượng cụ thể.

56. Buyer Journey

Người mua quá trình trải qua khi họ nghiên cứu các lựa chọn sản phẩm/dịch vụ và tự học trước khi đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng.

57. Content Management System (CMS)

Phần mềm mà một trang web hoặc blog được xây dựng để quản lý nội dung trên website.

58. Content Marketing

Thuật ngữ Content Marketing là gì?
Thuật ngữ Content Marketing là gì?

Content Marketing là một cách tiếp cận chiến lược. Cách thức để tiếp thị tập trung vào việc luôn tạo và phân phối nội dung có giá trị, chất lượng cao, thu hút và chuyển đổi đối tượng cụ thể và thúc đẩy hành động có lợi nhuận.

59. Content Marketing Funnel

Các giai đoạn khác nhau – từ giáo dục đến mua hàng – chiến lược nội dung đó dẫn đầu.

60. Content Metrics (Hệ thống đo lường)

Các công ty và cá nhân sử dụng hệ thống đo lường để xác định thành công của họ, bao gồm lưu lượng truy cập, chia sẻ xã hội, sự tham gia, chuyển đổi, số lượng khách hàng tiềm năng được tạo, thời gian trên trang web, lượt xem trang,…

61. Content Syndication

Quá trình tái xuất bản nội dung mà một công ty đã tạo. Các nội dung, chẳng hạn như bài đăng trên blog, infographic hoặc video, trên các trang web của bên thứ ba để tối đa hóa phạm vi tiếp cận và thông thường kiếm được liên kết trở lại bài đăng gốc.

62. Contributor

Contributor là một người nào đó viết và xuất bản một phần nội dung trong một ấn phẩm bên ngoài hoặc phương tiện truyền thông.

63. Distribution Plan

Distribution Plan là Chiến lược, quy trình được vạch ra để chia sẻ một phần nội dung hoặc mục quảng cáo cụ thể.

64. Earned Media (Phương tiện truyền thông kiếm được tiền)

Earned media - Phương tiện truyền thông kiếm được tiền
Earned media – Phương tiện truyền thông kiếm được tiền

Earned media là phương tiện truyền thông kiếm được tiền. Những phương tiện mà doanh nghiệp sở hữu có thể kiếm được tiền trên đó, có sức ảnh hưởng và truyền thông cao. 

65. Content

Nội dung thuộc sở hữu chất lượng cao, nằm sau một biểu mẫu. Khách truy cập website chỉ có thể truy cập bằng cách gửi thông tin liên hệ và cung cấp nhiên liệu cho thế hệ lãnh đạo của công ty.

66. Guest Post

Guest post là một bản gốc của nội dung chuyên môn, chất lượng cao như: một bài guest post; infographic hoặc video. Guest post góp phần vào một ấn phẩm bên ngoài hoặc cửa hàng để giúp nhà lãnh đạo tư tưởng tiếp cận, thu hút và tạo niềm tin với khán giả mới.

67. Infographics

Infographics là hình ảnh trực quan như biểu đồ hoặc sơ đồ, được sử dụng để giải thích thông tin hoặc dữ liệu.

68. Knowledge Bank

Mẫu có thể tùy chỉnh lưu trữ và sắp xếp kiến thức chuyên môn của người lãnh đạo tư duy, hiểu biết về đối tượng và kiến thức về ngành để cho phép tạo nội dung nhất quán, hiệu quả.

69. On-Site Content

On-Site Content là bất kỳ nội dung một công ty lưu trữ trên trang web riêng của mình.

70. Off-Site Content

Off-Site Content bất kỳ nội dung được đặt trên một trang web khác.

71. Organic Distribution

Organic Distribution là một phương pháp phân phối. Theo đó, nội dung được lưu thông tự nhiên giữa các đối tượng, chẳng hạn như thông qua chia sẻ phương tiện truyền thông xã hội, giới thiệu và kết quả của công cụ tìm kiếm.

72. Owned Media

Thuật ngữ Owned Media
Thuật ngữ Owned Media

Tài sản tiếp thị mà một công ty có quyền kiểm soát, bao gồm: trang web; blog, trang trắng và các chiến dịch email.

73. Paid Distribution

Phương pháp phân phối trả tiền là nội dung được lưu hành và khuếch đại giữa các đối tượng mục tiêu thông qua quảng cáo có trả tiền. Chẳng hạn như bài đăng được quảng cáo trên phương tiện truyền thông xã hội và quảng cáo trả tiền trên tìm kiếm.

74. Sales Enablement

Quy trình, công nghệ và nội dung được sử dụng bởi tiếp thị và bán hàng cho phép quy trình bán hàng và trao quyền đến các nhóm bán hàng bán hàng hiệu quả hơn.

75. Thought Leader

Một chuyên gia trong ngành chia sẻ chuyên môn của mình với mục đích giáo dục, cải thiện, cung cấp giá trị cho toàn ngành và xây dựng niềm tin với các đối tượng chính.

76. Unique Visitors per Month (UVM)

Unique Visitors per Month là số người mới truy cập một trang web trong một tháng.

77. Webinar (Hội thảo trực tuyến)

Webinar - Hội thảo trực tuyến
Webinar – Hội thảo trực tuyến

Một hội thảo trực tuyến được tổ chức bởi một công ty hoặc nhiều công ty hợp tác. Được thực hiện. cung cấp giá trị và giáo dục cho một đối tượng cụ thể và tạo ra sự dẫn dắt bằng cách yêu cầu người tham dự điền vào mẫu đăng ký.

78. Website Traffic (Truy cập website)

Website Traffic là một phép đo số lượt truy cập mà một trang web nhận được.

79. White paper (Sách trắng)

White paper là một bản báo cáo hoặc bản hướng dẫn của cơ quan có thẩm quyền với mục đích giúp người đọc hiểu về một vấn đề, giải quyết một vấn đề hoặc ra một quyết định.

Sách trắng được các chính phủ và ngành marketing cho doanh nghiệp (B2B) sử dụng.

Thuật ngữ Social Media Marketing quan trọng

80. Clickbait

Clickbait là loại nội dung thu hút mọi người bằng dòng tiêu đề đầy hứa hẹn cung cấp rất ít thông tin thực tế, khiến họ nhấp qua nội dung hoặc trang web của họ.

81. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Công thức tính Conversion Rate
Công thức tính Conversion Rate

Conversion rate = Phần trăm số người đã hoàn thành hành động mong muốn (nhấp qua trang web, điền vào biểu mẫu, v.v.) chia cho tổng số người mà hành động được tiếp thị.

82. Cost-Per-Click (CPC hoặc Pay-Per-Click hoặc PPC)

Công thức tính Cost per click
Công thức tính Cost per click

Cost-Per-Click: Giá mỗi nhấp chuột là số tiền nhà quảng cáo trả mỗi khi ai đó nhấp vào quảng cáo xã hội của họ. Không quan trọng có bao nhiêu người nhìn thấy nó, nhà quảng cáo sẽ chỉ bị tính phí cho những lần nhấp qua thực tế.

83. Cost Per Mile (CPM) hay Cost Per Thousand

Công thức tính Cost Per Mile
Công thức tính Cost Per Mile

Giá mỗi lần hiển thị là số tiền nhà quảng cáo trả cho 1.000 lần hiển thị trên quảng cáo xã hội của họ.

84. Crowdsourcing

Crowdsourcing là quá trình nhận công việc, tài trợ hoặc ý tưởng từ một nhóm người trực tuyến là một cách tuyệt vời để bắt nhịp những người theo dõi bạn. 

Ví dụ: bạn có thể thăm dò ý kiến của họ trên Facebook và / hoặc Twitter để tìm hiểu loại nội dung họ muốn, cung cấp ý tưởng cho trang web của bạn.

85. Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác)

Đây là một trong những thuật ngữ Digital marketing liên quan đến truyền thông xã hội quan trọng nhất trong danh sách này. 

Engagement Rate là gì?
Engagement Rate là gì?

Sự tương tác là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy mọi người quan tâm đến nội dung của bạnTỷ lệ tương tác ở đây là số lượt thích, nhận xét và chia sẻ nhận được so với số người đã xem (số lần hiển thị).

86. Impressions (Số lần hiển thị)

Số lần hiển thị là số lần nội dung của bạn được hiển thị, là số liệu quan trọng để đo lường mức độ thành công của chiến dịch trong các chiến dịch Digital marketing.

Thuật ngữ Impression là gì?
Thuật ngữ Impression là gì?

Ví dụ: Trong Facebook, số lần hiển thị là số lần ai đó nhìn thấy cập nhật xã hội của bạn trong nguồn cấp tin tức của họ.  hay kiểm tra lượt xem bài viết trên website qua Google Search Console.

87. Influencer (Người ảnh hưởng)

Influencer là một người có sức ảnh hưởng đến khán giả trên mạng xã hội của họ. Đây là những người bạn muốn họ chia sẻ nội dung và tương tác với thương hiệu của bạn.

89. Real-time Digital marketing

Social media cho phép các thương hiệu tiếp thị trong thời gian thực để phản ứng với những tin tức nóng hổi hoặc một sự kiện thế giới. Khả năng xuất bản nội dung khi các sự kiện này diễn ra (thời gian thực) mang đến cho các nhà tiếp thị cơ hội chưa từng thấy trong thế giới tiếp thị.

90. Remarketing (Tiếp thị lại)

Tiếp thị lại là một chiến lược tiếp thị nhắm mục tiêu đến những người đã truy cập trang web của bạn. Bạn có thể tiếp cận và kết nối lại với những khách truy cập trước đó thông qua quảng cáo trên Facebook, khi họ duyệt web hoặc trên nền tảng di động.

91. Social Listening: Lắng nghe xã hội

Lắng nghe xã hội là một thuật ngữ Digital marketing giám sát thương hiệu giúp các doanh nghiệp hiểu những gì đang được nói về sản phẩm hoặc dịch vụ của họ để đáp ứng các vấn đề của khách hàng. 

Social Listening - Lắng nghe xã hội
Social Listening – Lắng nghe xã hội

Nhân viên bán hàng cũng có thể sử dụng phương pháp lắng nghe xã hội để xác định nhu cầu của khách hàng tiềm năng của họ và cung cấp trợ giúp để thiết lập mình như một nguồn lực đáng tin cậy (xem Bán hàng trên mạng xã hội).

92. Social Selling: Bán hàng trên mạng xã hội

Bán hàng trên mạng xã hội đề cập đến khả năng của một thương hiệu trong việc thu hút khách hàng tiềm năng trên phương tiện truyền thông xã hội bằng cách trả lời các câu hỏi, cung cấp nội dung thông tin và giải quyết các vấn đề khác, đồng thời giúp đưa họ đi theo kênh bán hàng. 

Bán hàng trên mạng xã hội thường được thực hiện trên cơ sở một đối một, giữa nhân viên bán hàng với khách hàng tiềm năng.

93. Targeting: Nhắm mục tiêu

Nhắm mục tiêu là xác định đối tượng bạn đang tiếp thị, thường thông qua các nền tảng truyền thông xã hội được tích hợp sẵn các công cụ nhắm mục tiêu. 

Cả Facebook và LinkedIn đều cung cấp các công cụ nhắm mục tiêu chi tiết cao cho phép bạn lọc thông qua người dùng của họ để tìm chính xác kiểu người bạn muốn cho mục đích tiếp thị.

94. Viral: Lan truyền

Content được chia sẻ nhiều lần vì giá trị thông tin hoặc giải trí được nhận thức. Nếu nội dung của bạn (hình ảnh, video, bài viết,…) lan truyền, content đó sẽ được nhiều người xem hơn và có tác động lớn hơn đến nhận thức về thương hiệu, chuyển đổi,…

Những thuật ngữ cần nhớ trong tiếp thị khách hàng

95. Customer Marketing (Tiếp thị khách hàng)

Tiếp thị khách hàng là việc thực thi các chiến lược và chiến thuật nhằm cải thiện, nâng cao chất lượng và trải nghiệm dịch vụ/sản phẩm của khách hàng. Tiếp thị khách hàng giúp tăng cơ hội chuyển đổi khách hàng tiềm năng trở thành khách hàng thực sự.

96. Customer Support (Hỗ trợ khách hàng)

Customer Support là gì?
Customer Support là gì?

Hỗ trợ khách hàng là công việc được rất nhiều doanh nghiệp chú trọng đầu tư để giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng liên quan đến dịch vụ của doanh nghiệp mình.

97. Customer Journey (Hành trình của khách hàng)

Hành trình của khách hàng là quá trình bạn theo dõi trải nghiệm của khách hàng từ lần đầu họ biết đến thương hiệu của bạn cho đến khi họ quyết định mua hàng.

98. Customer Retention (Tỷ lệ giữ chân khách hàng)

Để có thể giữ chân được khách hàng của mình bạn phải thực hiện nhiều hoạt động để thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn.

Công thức tính Customer Retention Rate
Công thức tính Customer Retention Rate

Đặc biệt, bạn phải phân loại được đâu là đối tượng khách hàng có khả năng sử dụng lại sản phẩm/dịch vụ của mình để chăm sóc và tạo ra trải nghiệm tốt hơn.

99. Customer Acquisition (Khách hàng mua lại sản phẩm)

Công thức tính Customer Acquisition Cost
Công thức tính Customer Acquisition Cost

Thông qua việc tiếp thị sản phẩm, quảng bá thương hiệu để thu hút khách hàng ngay lập tức khi họ có cơ hội tiếp xúc với dịch vụ/sản phẩm của doanh nghiệp mình.

100. Customer Success (Thành công của khách hàng)

Thành công của khách hàng chính là sự hài lòng và thỏa mãn sau khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.

​​101. Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng)

Sự hài lòng của khách hàng chính là việc bạn quản lý mức độ thiện cảm của khách hàng.

Xem xét sự hài lòng của khách hàng không những giúp bạn biết được cảm nhận của người dùng, mà còn biết được liệu khách hàng có giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của bạn cho người khác hay không.

102. Customer Service (Dịch vụ khách hàng)

Customer Service (Dịch vụ khách hàng) là những hoạt động về chăm sóc khách hàng nhằm hướng đến sự hài lòng của khách hàng trong suốt quá trình mua hàng và cũng như sau khi khách hàng đã quyết định sử dụng một sản phẩm nhất định.

Thuật ngữ Marketing về tiếp thị và phát triển sản phẩm

103. Product Marketing (Tiếp thị sản phẩm)

Tiếp thị sản phẩm là quá trình đưa một sản phẩm cụ thể ra ngoài thị trường và đảm bảo rằng sản phẩm đó thành công.

104. Product Qualified Lead ( PQL – Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn sử dụng sản phẩm)

Khách hàng tiềm năng đủ tiêu chuẩn sử dụng sản phẩm chỉ những người đã dùng thử và thể hiện sự yêu thích đối với sản phẩm của bạn.

Những khách hàng này có xu hướng sử dụng lại vì họ đã có sự tương tác qua lại với sản phẩm/dịch vụ của bạn.

105. Go-to-market Strategy (GTM – Chiến lược tiếp cận thị trường)

Chiến lược tiếp cận thị trường là một bản kế hoạch chỉ rõ cách mà bạn sẽ thể hiện những giá trị độc nhất của sản phẩm của mình cũng như cách thu hút khách hàng và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Thuật ngữ Go to marketing strategy
Thuật ngữ Go to marketing strategy

Mục đích của chiến lược GTM chính là đưa ra lộ trình ra mắt sản phẩm ấn tượng và “gây tiếng vang” đối với khách hàng tiềm năng như cấp bản dùng thử miễn phí và bắt đầu thu phí nếu người dùng muốn sử dụng sản phẩm ở cấp độ cao hơn.

Chiến lược GTM cũng khá tương tự với chiến lược Place trong mô hình 7P Marketing. Mô hình này đã được nhiều doanh nghiệp trên thế giới áp dụng thành công. Bạn có thể tham khảo để áp dụng cho doanh nghiệp của mình.

106. Product-market Fit (Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường)

Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường nghĩa là sản phẩm của bạn phù hợp với nhu cầu của thị trường. Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường chỉ xảy ra ở giai đoạn giới thiệu và tăng trưởng trong vòng đời sản phẩm.

Để đạt được sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường, điều đầu tiên bạn cần làm chính là tạo ra một sản phẩm khả thi tối thiểu (MVP).

107. Minimum Viable Product (MVP – Sản phẩm khả thi tối thiểu)

Sản phẩm khả thi tối thiểu là sản phẩm có đầy đủ các đặc trưng để đáp ứng thị trường mục tiêu của bạn.

Sản xuất MVP là mục tiêu cuối cùng của giai đoạn phát triển sản phẩm trong vòng đời của sản phẩm. Về cơ bản, chiến lược GTM chính là kế hoạch chi tiết phác thảo cách thức mà bạn sẽ sử dụng để giới thiệu MVP của mình.

108 Total Addressable Market (TAM – Tổng thị trường khả dụng)

Tổng thị trường khả dụng là số lượng doanh thu tiềm năng mà doanh nghiệp của bạn có thể đạt được nếu những người quan tâm đến sản phẩm của bạn thực sự mua chúng.

Tổng thị trường khả dụng có thể giúp bạn xác định được thị trường mục tiêu mà bạn nên tập trung tiếp thị và bán hàng.

109. Product-led Growth ( PLG – Tăng trưởng dựa trên sản phẩm)

Mô hình PLG có liên quan mật thiết đến phễu Marketing
Mô hình PLG có liên quan mật thiết đến phễu Marketing

Tăng trưởng dựa trên sản phẩm là chiến lược dựa vào chính sản phẩm để thu hút, tạo chuyển đổi và giữ chân khách hàng.

Thuật ngữ Email marketing

110. Blacklist: Danh sách đen

Danh sách đen cũng đáng sợ như nó có âm thanh. Nếu một công ty gửi nhiều email không mong muốn (thư rác), IP mà công ty đó đang gửi sẽ bị đưa vào danh sách đen.

Khi bị đưa vào danh sách đen có nghĩa là bạn không thể gửi email hàng loạt được nữa. Một tội lỗi trong Digital marketing mà bạn muốn tránh.

111. Click Per Delivered: Số nhấp chuột mỗi lần được phân phối (CPD)

CPD hoặc tỷ lệ nhấp chuột là số lần nhấp (vào liên kết của bạn) chia cho số lượng email được gửi thành công đến đích dự kiến (hộp thư đến) của họ.

112. Click Per Open: Số nhấp chuột mỗi lần mở (CPO)

Số lần nhấp (trên liên kết email của bạn) chia cho số lượng email đã mở sẽ cung cấp cho bạn CPO hoặc tỷ lệ nhấp trên mỗi lần mở.

113. Double Opt-in (Chọn tham gia kép)

Chọn tham gia kép là khi người đăng ký phải xác nhận địa chỉ email của họ sau khi nhập thông tin của họ để đăng ký vào danh sách email. Thông thường, một khi khách truy cập trang web điền vào biểu mẫu để đăng ký vào danh sách email, họ sẽ ngay lập tức nhận được email để xác nhận thông tin của họ.

114. Email Filter (Lọc Email)

Lọc email là một kỹ thuật sắp xếp email dựa trên một từ hoặc cụm từ trong phần “từ”, “chủ đề” và nội dung của email.

Email Filter là gì?
Email Filter là gì?

Hầu hết các chương trình email đều sử dụng các bộ lọc để cố gắng giữ cho hộp thư đến của người dùng không có thư rác.

115. Email Whitelist: Danh sách email trắng

Danh sách email trắng cũng giống như một địa chỉ IP / email đã bị đưa vào danh sách đen sẽ không được phép qua hầu hết các bộ lọc thư rác, một địa chỉ trong danh sách trắng đã được trao tấm vé vàng. Địa chỉ email/IP trong danh sách trắng thường được chấp nhận và cho phép vào hầu hết các hộp thư đến.

116. Hard Bounce

Hard Bounce
Hard Bounce

Các nhà tiếp thị qua email cần nhận thức rõ ràng về thuật ngữ tiếp thị này. Hard Bounce là một email ngay lập tức “bị trả lại” vì email đó không tồn tại, sai chính tả hoặc bị chặn. Những lần trả lại có thể là vĩnh viễn vì chúng sẽ không bao giờ được chuyển đến.

117. House List (Danh sách lưu giữ)

Danh sách lưu trữ được tự xây dựng theo thời gian. Bạn thường cung cấp một phần nội dung có giá trị đổi lấy địa chỉ email của một người và hơn thế nữa.

Sau đó, bạn có thể tiếp thị, bán kèm, bán thêm và xây dựng mối quan hệ với khách hàng theo thời gian. Danh sách của bạn là một tài sản rất có giá trị!

118. Email HTML

Đôi khi các thuật ngữ Digital marketing giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của chúng, đôi khi lại không. Nếu bạn biết HTML nghĩa là gì, điều này rất hữu ích, nhưng hãy xem xét sâu hơn. 

Email HTML có các phông chữ tùy chỉnh, đồ họa, hình ảnh, liên kết, màu nền và đôi khi có thể trông giống như một trang trên trang web. Email HTML là những email được thiết kế hoàn chỉnh với mã và kiểu dáng riêng.

119. List Segmentation (Phân đoạn danh sách)

Nếu bạn có nhiều loại khách hàng khác nhau và khách hàng ở các giai đoạn khác nhau của chu kỳ mua hàng, bạn có gửi cùng một email cho họ không? Câu trả lời là không. 

Với phân khúc danh sách, các công ty phân khúc khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại thành các danh sách phù hợp với chu kỳ mua hàng hiện tại hoặc loại khách hàng. Các danh sách khác nhau nhận thông tin/nội dung khác nhau mà họ quan tâm nhất.

120. Open Rate (Tỷ lệ mở)

Tỷ lệ mở là tỷ lệ phần trăm email được mở trong tổng số email đã được gửi. Tương tự như CTR, tỷ lệ mở tính đến tất cả các email đã được gửi và chia tổng số đó cho số lượng email đã được mở. 

Công thức tính Open Rate
Công thức tính Open Rate

Ví dụ: Nếu chúng tôi gửi một email đến 1.000 người đăng ký email nhưng chỉ có 250 người mở email đó, thì tỷ lệ mở sẽ là 25%.

121. Opt-in: Chọn tham gia (hoặc Đăng ký)

Chọn tham gia là khi một người cung cấp địa chỉ email của họ cho một công ty hoặc cá nhân vì họ đang chọn nhận email từ công ty hoặc cá nhân đó.

122. Opt-out: Chọn không tham gia (hoặc Hủy đăng ký)

Một trong những thuật ngữ Digital marketing mà các nhà tiếp thị email cần chú ý, Opt-out là khi một người đã đăng ký vào danh sách email không còn muốn nhận email liên lạc từ một công ty hoặc cá nhân cụ thể, vì vậy họ xóa địa chỉ email của họ khỏi danh sách.

123. Personalization (Cá nhân hóa)

Khi bạn nhận được email từ một công ty có nội dung “Xin chào Rachel”, đó là cá nhân hóa. Cá nhân hóa có nghĩa là thêm một số thông tin vào email của bạn dành riêng cho người mà bạn đang gửi nó. 

Liên lạc cá nhân có thể được thêm vào dòng chủ đề hoặc trong phần nội dung của email. Cá nhân hóa được sử dụng để khiến người đăng ký chú ý đến email của công ty với hy vọng rằng họ có nhiều khả năng mở email và hành động mua hàng hơn.

124. Plain Text Email (Văn bản thuần túy)

Một số thuật ngữ Digital marketing cần giải thích ít. Email văn bản thuần túy là một email không chứa bất kỳ hình ảnh, định dạng phong phú hoặc liên kết nào. 

Ví dụ Plain Text Email (Văn bản thuần túy)
Ví dụ Plain Text Email (Văn bản thuần túy)

Các cá nhân hoặc công ty có thể sử dụng email văn bản thuần túy khi họ muốn gửi một email chỉ tập trung vào bản sao của email. 

Trong hầu hết các phần mềm email, email văn bản thuần túy được tạo tự động bất cứ khi nào một chiến dịch email HTML được tạo. Điều này dành cho những người đăng ký đã lưu ý rằng họ chỉ muốn nhận email văn bản thuần túy.

125. Single Opt-in (Chọn tham gia một lần)

Chọn tham gia một lần là khi người đăng ký không phải xác nhận địa chỉ email hoặc thông tin của họ hai lần. Khi họ nhập thông tin liên hệ của mình vào biểu mẫu, họ sẽ ngay lập tức được đăng ký vào danh sách email với tư cách là người đăng ký.

126. Soft Bounce (Trả lại mềm)

Thư bị trả lại mềm là khi email “bị trả lại” do sự cố với máy chủ hoặc sự cố tạm thời khác. Thư trả lại mềm có cơ hội đến được với người nhận dự định nếu được thử lại và không phải là vấn đề vĩnh viễn.

127. Spam (Thư rác)

Thư rác là email mà chúng ta không đăng ký để nhận. Thư rác là email không mong muốn mà một công ty gửi cho bạn vì rất có thể, họ đã mua một danh sách email và bạn tình cờ có mặt trong danh sách đó.

128. Subject Line: Dòng tiêu đề email

Subject email là dòng văn bản được hiển thị trong hộp thư đến của người đăng ký trước khi họ mở email. Dòng tiêu đề được sử dụng để cung cấp cho người đăng ký lý do để mở email của bạn.

128 thuật ngữ Marketing từ cơ bản đến chuyên môn theo từng mảng như: Digital Marketing, Content hay Social Media mà Miko Tech vừa chia sẻ sẽ giúp bạn bước đầu làm quen và xây dựng nền tảng Marketing căn bản.

Các thuật nữ được trình bàu trong bài viết là những thuật ngữ rất thường xuyên được sử dụng, vì vậy hãy lưu lại ngay và chia sẻ để mọi người cùng nhau học hỏi nhé.



source https://mikotech.vn/thuat-ngu-marketing/

Các thuật toán tìm kiếm của Google [Cốt lõi] cho SEOer Update 2021

Google tạo ra các thuật toán và cập nhật chúng thường xuyên để tạo trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Nếu bạn không hiểu rõ và nắm bắt kịp thời các cập nhật thuật toán của Google sẽ ảnh hưởng đến chất lượng SEO cũng như thứ hạng mà bạn đã gây dựng.

Vì thế, Miko Tech đã tổng hợp các thuật toán tìm kiếm cốt lõi của Google ngay dưới bài viết dưới đây. Dù bạn là nhà quản trị web, SEOer hay Content Marketing cũng đừng bỏ qua bài viết này nhé!

Thuật toán Google là gì?

Thuật toán được định nghĩa là là một dãy các quy tắc liên kết chặt chẽ, một phương thức, trình tự nhằm giải quyết một vấn đề trong một dãy số hữu hạn.

Thuật toán (giải thuật) thường được dùng để chỉ những phương thức giải quyết các vấn đề tin học. Trong ngôn ngữ lập trình, một thuật toán được thiết lập chỉ dẫn cho máy tính thực hiện một thao tác cụ thể.

Thuật toán Google là gì?
Thuật toán Google là gì?

Cũng giống như các thuật toán thông thường khác, thuật toán tìm kiếm Google là một dãy các quy tắc, phương thức, trình tự liên kết chặt chẽ giúp chọn lọc website, nội dung đạt giá trị.

Khi bạn ngẫu nhiên tìm kiếm một từ khóa, sẽ có hàng ngàn kết quả hiện ra. Tuy nhiên, làm thế nào để các thuật toán mới nhất của Google phân tích các kết quả, kết quả nào sẽ được xếp hạng đầu tiên là công việc mà các thuật toán Google sẽ xử lý.

Thứ tự xuất hiện trên kết quả tìm kiếm chính là kết quả của các thuật toán Google sau khi đã phân tích, đánh giá.

Cập nhật thuật toán Google là gì?

Bản cập nhật thuật toán của Google là một sự thay đổi trong cách Google xếp hạng các trang web trong kết quả tìm kiếm. Cập nhật thực hiện theo định kỳ để khắc phục các lỗ hổng và xác định các kỹ thuật không theo nguyên tắc quản trị trang web của Google.

Cập nhật chính xảy ra khoảng một lần một năm, những thay đổi nhỏ được thực hiện khoảng 500-600 lần một năm. Những thay đổi thuật toán có thể nhỏ và không được chú ý hoặc lớn và ảnh hưởng đến thứ hạng website chỉ sau một đêm. 

Các bản cập nhật thuật toán Google nhằm cải thiện các yếu tố:

  • Hiểu ngôn ngữ của con người
  • Hiểu mục đích tìm kiếm (Search Intent)
  • Cung cấp kết quả tìm kiếm với các tính năng bổ sung
  • Cung cấp kết quả được bản địa hóa
  • Cung cấp các đề xuất tìm kiếm tương tự
  • Đánh giá chất lượng của nội dung trên các trang web

Tại sao cần phải hiểu thuật toán Google

Kể từ năm 1998, Google đã trở thành công cụ tìm kiếm được sử dụng nhiều nhất trên toàn cầu, một phần là do độ chính xác và các tính năng của kết quả tìm kiếm.

Tại sao cần phải hiểu thuật toán Google?
Tại sao cần phải hiểu thuật toán Google?

Google có rất nhiều thuật toán khác nhau và được cập nhật rất nhiều lần trong mỗi năm để cung cấp những kết quả phù hợp nhất cho trải nghiệm tốt nhất đến người dùng.

Trong việc phát triển nội dung trang web, cần nắm được những nguyên tắc hoạt động cơ bản của công cụ tìm kiếm Google để việc vận hành website thuận lợi. Tránh mắc phải những vi phạm Google tạo ra gây ảnh hưởng đến quá trình chạy website.

HIểu được nguyên tắc, phương thức hoạt động của thuật toán mới của Google là chìa khóa quan trọng mà mỗi nhà quản trị hay SEOer đều cần phải chú trọng.

Thuật toán Google trong tìm kiếm

Các thuật toán Google tìm kiếm là những thuật toán cơ bản được thiết kế hỗ trợ việc tìm kiếm của người dùng. Thuật toán Google điều chỉnh kết quả cho mỗi từ khóa tìm kiếm khác nhau.

Dù chỉ là thay đổi nhỏ như lỗi đánh máy hay cách sắp xếp trật tự từ, các thuật toán cũng đưa người dùng đến những kết quả khác nhau.

Thuật toán Google đối với SEO

Thay vì bỏ tiền chạy quảng cáo, khi bạn hiểu được các thuật toán của Google bạn có thể vận dụng vào SEO nội dung website để mang đến những thông tin và trải nghiệm thực sự hiệu quả cho website của bạn.

Trước đây, Google thường “ưu ái” Top đầu cho những bài viết có nhiều Keyword, vì vậy SEO mũ đen đã lạm dụng điều này. Tuy nhiên, với các thuật toán SEO mới của Google đang ngày càng phát triển thì điều này đã không còn đúng nữa.

Các thuật toán trên Google ngày càng trở nên thông minh nên đừng cố gắng đánh lừa, ngay khi bị phát hiện bạn chắc chắn không tránh khỏi các hình phạt.

Thay vào đó, bạn hãy cố gắng xây dựng và cải tiến trang web của mình thật chất lượng để khiến người xem thật sự yêu thích và lựa chọn website của bạn. Khi đó, dù có sự xuất hiện của đối thủ mới hay những cập nhật thuật toán Google cũng sẽ không làm thứ hạng của bạn lung lay được.

Xem thêm: “SEO là gì trong Marketing? Tại sao Website cần phải tối ưu SEO”.

10 thuật toán tìm kiếm của Google cho SEOer update 2021

1. Thuật toán Google Panda cốt lõi

Thời điểm ra mắt: Ngày 24 tháng 2 năm 2011.

Mức độ cập nhật: Hàng tháng.

Mục đích: Gia tăng thứ hạng tìm kiếm với các website chất lượng, giảm xếp hạng của các trang web nội dung chất lượng thấp, mỏng và spam.

Thuật toán Google Panda
Thuật toán Google Panda

Cập nhật thuật toán Google Panda áp đặt hình phạt đối với các trang web có nội dung chất lượng thấp, spam hoặc mỏng. Hơn nữa, các trang web với Keyword Stuffing (nhồi nhét từ khóa) khiến trải nghiệm người dùng kém và đạo văn cũng sẽ bị trừng phạt.

Thuật toán Panda sẽ trừng phạt một số yếu tố nội dung sau:

  • Nội dung sơ sài: Các trang web với nội dung không phù hợp, thiếu xác đáng, ít thông tin, ít nguồn.
  • Nội dung sao chép (đạo văn): Các nội dung bị sao chép trên Internet nhiều hơn một lần hoặc bị lặp lại trên website quá nhiều lần (ví dụ như trang web bán hàng chứa các trang có mô tả các sản phẩm giống nhau, chỉ khác biệt về giá cả).
  • Nội dung chất lượng kém: Các website có nội dung không giá trị cho người dùng bởi thông tin không sâu.
  • Trang web thiếu uy tín, thẩm quyền: Một số trang web bị đánh dấu do nguồn thông tin không rõ ràng.
  • Content farming: Trang web chứa nhiều nội dung tổng hợp, sao chép từ nhiều website khác chỉ với mục đích tăng thứ hạng trang.
  • Nội dung tự tạo chất lượng thấp: Các nội dung mắc lỗi chính tả, quá ngắn.
  • Tỷ lệ nội dung quảng cáo lớn: Các trang web được tạo nên nhằm chạy quảng cáo với tỷ lệ nội dung quảng cáo lớn hơn nội dung thường.
  • Website bị chặn bởi người dùng: Một số trang bị chặn trực tiếp bởi người dùng trên công cụ tìm kiếm bằng công cụ Chrome browser extension cho thấy trang có nội dung kém, spam.
  • Nội dung không khớp với từ khóa tìm kiếm: Nội dung không phù hợp, không đáp ứng được nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
  • Nội dung tràn ngập từ khóa: Nội dung nhồi nhét từ khoá nhằm tăng thứ hạng.
  • Nội dung spam: Nội dung được tạo bởi người dùng như bình luận,…

Cách để tránh hình phạt từ Panda

  • Kiểm tra định kỳ các trang web đảm bảo nội dung có tính duy nhất
  • Kiểm tra và xử lý trùng lặp nội dung, Title hay thẻ H1 (nếu có)
  • Tránh nhồi nhét từ khoá
  • Đảm bảo độ dài và chất lượng nội dung

2. Thuật toán Google HummingBird (Thuật toán chim ruồi)

Thời điểm ra mắt: Ngày 30 tháng 8 năm 2013.

Thời điểm cập nhật: Tháng 10 năm 2019.

Mục đích: Google HummingBird được ra mắt để xử lý từ khóa đuôi dài dựa trên ý định của người dùng, mang đến cho người dùng những kết quả tìm kiếm chính xác và nhanh chóng.

Cụ thể thuật toán có khả năng phân tích ngữ nghĩa của từ khóa, thời gian, vị trí, bối cảnh người dùng khi họ thực hiện truy vấn thay vì chỉ mang đến kết quả tìm kiếm theo từ khoá riêng lẻ.

Thuật toán Google HummingBird
Thuật toán Google HummingBird

Phương pháp nâng cao thứ hạng đối với thuật toán Google HummingBird

  • Xây dựng nội dung chuẩn SEO trên website hướng đến đối tượng khách hàng rõ ràng.
  • Đảm bảo chất lượng, phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của họ.
  • Đảm bảo nội dung triển khai trên website đa dạng ngữ nghĩa từ khóa trên website vì Hummingbird còn chú ý đến các từ khóa phụ, từ khóa bổ nghĩa và từ khóa ngữ nghĩa chứ không chỉ dựa trên mật độ từ khoá chính.
  • Xây dựng website thân thiện, đảm bảo chất lượng nội dung, tối ưu hình ảnh chuẩn SEO và nội dung trên từng trang.
  • Từ khoá sử dụng trong các bài viết cần dễ hiểu, thân thiện với người dùng.
  • Cấu trúc web cũng cần được trình bày rõ ràng, liên kết Backlink thân thiện.

3. Thuật toán Google Possum

Thời điểm ra mắt: ngày 1 tháng 9 năm 2016.

Mục đích: Để cung cấp kết quả tìm kiếm địa phương tốt hơn, phù hợp hơn dựa trên vị trí của người dùng.

Thuật toán Google Possum
Thuật toán Google Possum

Google Possum đã giới thiệu nhiều thay đổi khác nhau liên quan đến SEO địa phương.

  1. Vị trí thực tế của Người tìm kiếm: Doanh nghiệp gần khoảng cách của người tìm kiếm có nhiều khả năng xuất hiện trong SERPs.
  2. Các doanh nghiệp được đặt tại vùng ngoại ô của một thành phố cụ thể, bây giờ xuất hiện trong kết quả thành phố mục tiêu và những doanh nghiệp có nhiều danh sách Google My Business có cùng NAP đã được xếp hạng. 

Làm thế nào để tối ưu địa chỉ trang web của bạn sao cho thân thiện với Possum?

  • Tạo địa chỉ doanh nghiệp rõ ràng: là yếu tố quan trọng hàng đầu giúp doanh nghiệp, thương hiệu của bạn uy tín hơn trong mắt người dùng. Đồng thời, tạo địa chỉ rõ ràng giúp đảm bảo thứ hạng cho web trên tìm kiếm địa chỉ doanh nghiệp.
  • Sử dụng từ khóa khéo léo: Khi quét qua trang web của bạn, Google sẽ hiểu hơn về sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp bạn đang hoạt động để có đánh giá chính xác hơn về việc sắp xếp thứ hạng khi người dùng truy vấn.

4. Thuật toán Google Pirate

Thời điểm ra mắt: Tháng 8 năm 2012.

Thời điểm cập nhật: Tháng 10 năm 2014. 

Mục đích: Để giảm xếp hạng những trang web thường xuyên nhận được khiếu nại về việc tải lên nội dung lậu (có bản quyền như: ăn cắp nội dung, bảo vệ sở hữu trí tuệ).

Thuật toán Google Pirate
Thuật toán Google Pirate

Các trang web bị ảnh hưởng:

  • Thuật toán Google Pirate đã phạt những trang web nhận được báo cáo vi phạm bản quyền trong tác vụ thủ công của Google Search Console.
  • Phần lớn các trang web bị ảnh hưởng là nội dung vi phạm bản quyền trong âm nhạc, phim,…

Cách vượt qua thuật toán Google Pirate

Nếu quyền sở hữu trí tuệ của bạn bị vi phạm, hãy gửi yêu cầu gỡ xuống DMCA đối với trang web. 

5. Thuật toán Mobile Friendly

Thời điểm ra mắt: Ngày 21 tháng 4 năm 2015.

Mức độ cập nhật: liên tục hàng năm.

Mục đích: Thuật toán Mobile Friendly để đánh giá mức độ thân thiện của các trang web có trên công cụ tìm kiếm này với thiết bị di động của bạn.

Thuật toán Mobile Friendly
Thuật toán Mobile Friendly

Mobile Friendly sẽ đánh giá và xếp hạng các web dựa trên các mức độ tối ưu hóa và tương thích của website của bạn với thiết bị di động khách hàng. Google đã đưa thuật toán Mobile Friendly trở thành một yếu tố quan trọng quyết định đến thứ hạng của từ khóa.

Cập nhật thuật toán Mobile Friendly có ảnh hưởng tới website không?

Tạm thời, việc cập nhật Mobile Friendly không có bất kỳ thay đổi gì tới vị trí website của bạn.

Tuy nhiên, vì thói quen sử dụng điện thoại ngày càng phổ biến, tương lai thuật toán này chắc chắn sẽ được Google chú trọng tới và các kết quả xếp hạng cũng vì thế mà sẽ có sự thay đổi.

Mẹo kiểm tra website có thân thiện với mobile không

Cách thủ công: Tự đặt mình vào vị trí của người dùng để trải nghiệm trên thiết bị di động. Nếu xuất hiện lỗi như load chậm, hình ảnh không rõ nét, font chữ lỗi,… bạn cần kiểm tra và nâng cấp chúng ngay lập tức.

Xem thêm: ” 20 mẹo tối ưu tốc độc website, cách tối ưu hóa hình ảnh wordpressTop 10 Font chữ tiếng Việt đẹp cho website” để tránh một số lỗi cơ bản không thân thiện với mobile nhé.

Sử dụng các công cụ và phần mềm hỗ trợ: có rất nhiều công cụ có khả năng hỗ trợ phân tích độ thân thiện website trên thiết bị di động cho bạn. Trong đó, Google Mobile friendly Test là công cụ phổ biến nhất hiện nay bạn có thể tham khảo.

6. Thuật toán Google RankBrain

Thời điểm ra mắt: Ngày 26 tháng 10 năm 2015.

Mục đích: Dựa trên trí tuệ nhân tạo Machine Learning giúp cải thiện kết quả tốt nhất với từ khóa truy vấn dựa trên ý định người dùng.

Thuật toán Google RankBrain
Thuật toán Google RankBrain

Những website nào cần chú ý đến thuật toán này

  • Nội dung thiếu tính liên quan, chất lượng thấp
  • Trải nghiệm người dùng kém

Cách giữ vững thứ hạng qua các lần cập nhật thuật toán Google RankBrain

  • Với những từ khóa liên quan đến tra cứu kiến thức, nội dung cần phải sâu, có nguồn chính xác, uy tín.
  • Với những từ khóa có tính tức thời như: thiên tai, dịch bệnh,… cần cập nhật liên tục, mới và xác thực.
  • Xây dựng uy tín một cách tự nhiên, chú trọng đào sâu chủ đề chính bao phủ toàn bộ web nhằm tối ưu thông tin người dùng tìm kiếm từ khóa.
  • Sử dụng đa dạng từ khóa cho nội dung thay vì SEO truyền thống sử dụng lặp lại một từ khóa nhất định với nhiều biến thể tương đồng.

7. Thuật toán Google Pigeon (Thuật toán chim bồ câu)

Pigeon là một thuật toán của Google được thiết kế giúp đưa ra các tham số xếp hạng dựa trên khoảng cách và vị trí. 

Thời điểm ra mắt: Ngày 24 tháng 7 năm 2014.

Thời điểm cập nhật: Ngày 22 tháng 12 năm 2014.

Mục đích: Google Pigeon Update cung cấp kết quả chính xác, phù hợp hơn dựa trên vị trí của người dùng và các yếu tố địa lý khác.

Thuật toán chim bồ câu
Thuật toán chim bồ câu

Google Pigeon sẽ tập trung vị trí địa lý của người dùng và truy vấn mà người dùng yêu cầu để sàng lọc, sau đó trả về kết quả tương ứng theo yêu cầu.

SEO địa phương trở nên nổi bật và Google Doanh nghiệp trở thành một thành phần thiết yếu cho thấy các thực thể trên bản đồ dựa trên ba yếu tố:

  • Sự liên quan
  • Khoảng cách tìm kiếm
  • Độ nổi tiếng (Prominence)

Cụ thể, khi người dùng gõ yêu cầu vào công cụ tìm kiếm Google, ngay lập tức từ khóa sẽ được đưa tới một thư viện chứa các dữ liệu liên quan và được chim bồ câu xử lý.

Với những website chứa thông tin liên quan đến từ khóa tìm kiếm sẽ được chim bồ câu dùng mỏ để đánh dấu lại. Với mỗi dấu mỏ website sẽ được tăng thêm một Pigeon Rank. Đồng thời, thứ hạng cũng sẽ được tăng dần trên kết quả tìm kiếm SERPs.

Một số cập nhật của thuật toán Pigeon:

  • Kết nối sâu hơn thuật toán tìm kiếm địa phương với thuật toán website truyền thông nhằm nâng cao khả năng tìm kiếm và hiển thị. Pigeon giúp doanh nghiệp địa phương tối ưu trang web, xây dựng giao diện hiển thị rõ ràng nhằm cạnh tranh xếp hạng.
  • Phạm vi, bán kính tìm kiếm được thu hẹp, ưu tiên những địa điểm kinh doanh gần nhất. Bản đồ định vị thu hẹp khiến không ít doanh nghiệp bị đẩy ra ngoài vùng gợi ý.
  • Từ hiển thị 7 kết quả tìm kiếm, hiện tại Google chỉ cho hiển thị 3 kết quả địa điểm.

Một số loại trang web không đáp ứng được tiêu chuẩn sẽ bị ảnh hưởng:

  • Những website tối ưu hóa nội dung kém.
  • Website thiết lập Google My Business không đúng cách.
  • Các trang web thiếu trích dẫn trong thư mục địa phương, thông tin liên hệ của doanh nghiệp không rõ ràng.

Tránh ảnh hưởng của thuật toán Pigeon bằng cách nào?

Để tránh bị ảnh hưởng xấu bởi thuật toán Pigeon, bạn hãy thiết lập tên, địa chỉ, điện thoại để tăng tính nhất quán và tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ địa phương khác.

8. Thuật toán Google Penguin (Thuật toán chim cánh cụt)

Thời điểm phát hành: Ngày 24 tháng 4 năm 2012.

Mức độ cập nhật: Theo thời gian thực.

Mục đích: Hạ xếp hạng các trang web chứa hồ sơ có liên kết spam và các trang web thao túng trọng lượng liên kết. Google Penguin xử lý chất lượng liên kết và xử phạt những trang web mua backlink từ các trang của bên thứ ba.

Ngoài ra, các trang web không theo hướng dẫn của Google Webmaster phải đối mặt với các hình phạt. 

Thuật toán Google Penguin
Thuật toán Google Penguin

Các site sẽ bị thuật toán Google Penguin trừng phạt:

  1. Link schemes: tham gia mạng liên kết nhằm thao túng xếp hạng:
    • Thao túng, trao đổi liên kết quá mức
    • Mua bán backlink từ những website kém uy tín, tạo nên sự phổ biến “ảo” 
    • Sử dụng tool để tạo backlink ảo cho website
  2. Lạm dụng từ khoá: Sử dụng số lượng lớn từ khóa hay lặp đi lặp lại từ khoá nhằm thao túng xếp hạng tìm kiếm sẽ có thể bị Penguin để ý.
  3. Tối ưu quá đà: Tối ưu quá nhiều về Anchor Text.
  4. Liên kết không tự nhiên: Các đường link dẫn thiếu tự nhiên, có nội dung không khớp với mô tả đường dẫn từ bên thứ ba có thể bị Penguin đánh dấu spam.

Mẹo tránh các trừng phạt từ Google Penguin:

  • Backlink có vai trò rất quan trọng trong SEO, vì vậy bạn cần theo dõi những thay đổi trong hồ sơ backlinks, định kỳ ít nhất 1 lần/tuần.
  • Loại bỏ và từ chối các liên kết độc hại.
  • Google cung cấp công cụ từ chối liên kết Google Disavow Links bạn có thể xóa bất kỳ liên kết nào gây hại cho trang web của mình như backlink độc hại đến từ đối thủ,…

9. Thuật toán Google Zebra (Thuật toán ngựa vằn)

Thời điểm ra mắt: Tháng 3 năm 2013.

Mục đích: Thuật toán Google Zebra tập trung hướng đến những website spam liên kết trên những mạng xã hội phổ biến như Facebook, Twitter,…

Thuật toán Google Zebra
Thuật toán Google Zebra

Những hành động sau đây sẽ bị Google Zebra đưa vào tầm ngắm

  • Post 1 link lên mạng xã hội và share tiếp tục link đó nhiều lần.
  • Spam liên kết trong comment của người khác, hoặc lên những group không liên quan đến nội dung.
  • Đăng nhiều link lên tường nhà bạn mà không có bất kỳ nội dung nào bổ ích cho người đọc.
  • Sử dụng mạng xã hội chỉ để SEO.
  • Mạo danh tài khoản người khác.
  • Tham gia những Forum hoặc dùng thủ thuật để tăng Followers không chính đáng.
  • Spam liên kết trên trang cá nhân Google+
  • Mạo danh tài khoản Google+

Làm sao để tránh tầm ngắm của thuật toán này?

  • Tạo tài khoản Google+ thật chất lượng
  • Tạo các tài khoản phụ linh hoạt để tương tác, tích cực hoạt động
  • Chọn lọc hội nhóm, cộng đồng để tham gia chia sẻ liên kết
  • Có kế hoạch cụ thể, không spam tràn lan khi chia sẻ
  • Chỉ post những liên kết hữu ích, thêm vào là vài dòng chú thích về nội dung
  • Tên tài khoản Google Plus phải đúng điều khoản đặt ra, không nên dùng tên sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó, nếu bị xử phạt một lần thì rất khó để phục hồi độ uy tín tài khoản
  • Tuyệt đối không được tham gia trao đổi hoặc dùng thủ thuật để tăng Followers

10. Thuật toán Google Fred

Thời điểm phát hành: Ngày 08 tháng 3 năm 2017

Mục đích: Thuật toán Google Fred được thiết kế nhắm đến chiến thuật SEO Blackhat. Mục đích lọc các trang chất lượng thấp khỏi kết quả tìm kiếm có mục tiêu chính để kiếm lợi từ quảng cáo và liên kết đến các trang web khác .

Thuật toán Google Fred
Thuật toán Google Fred

Các trang website dưới đây sẽ bị thuật toán này “sờ gáy”

  • Hiển thị quảng cáo sai lệch hoặc lừa đảo
  • Hiển thị quảng cáo có khả năng đánh lừa người dùng click chuột
  • Bao phủ bởi những link dẫn, quảng cáo, nội dung kém chất lượng
  • Gặp vấn đề về trải nghiệm người dùng
  • Tích hợp di động kém
  • Nội dung trang sơ sài
  • Lạm dụng quảng cáo
  • Các trang web với rất nhiều liên kết ngoài.

Làm thế nào để có thể an toàn với Fred?

  • Sử dụng các quảng cáo trên trang web hợp lý, tránh gây trải nghiệm không tốt với người dùng.
  • Viết nội dung có liên quan, hữu ích thay vì các văn bản SEO máy móc.

Cách nhận biết mức độ và khắc phục ảnh hưởng của Google Update

Cách kiểm tra mức độ ảnh hưởng của Google Update

Với các thuật toán mới của Google, mỗi lần update các trang web bị tác động có thể là tích cực hoặc tiêu cực. Để kiểm tra xem trang của bạn bị ảnh hưởng như thế nào sau mỗi lần update, bạn có thể sử dụng các công cụ như GA, GSC và kiểm tra, phân tích, đánh giá 3 khía cạnh Traffic, Ranking, Impression xem có biến động tăng giảm thế nào?

  1. Phân tích 3 khía cạnh cần kiểm tra sau mỗi lần Google Update
    • Traffic Organic
    • Ranking
    • Impression
  2. Công cụ kiểm tra

Làm thế nào để không bị ảnh hưởng tiêu cực bởi Google update

Phương pháp tiếp cận SEO mũ trắng hướng tới phục vụ tốt nhất đối tượng người dùng mục tiêu. Hãy đọc kỹ và làm theo những hướng dẫn về nguyên tắc chất lượng của Google thì bạn có thể yên tâm mỗi lần Google Update.

Cách giữ thứ hạng sau các bản Update thuật toán từ Google
Cách giữ thứ hạng sau các bản Update thuật toán từ Google

Tuy nhiên, bạn vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi thuật toán có thể do vô tình hoặc bị đối thủ chơi xấu bằng các hình thức SEO tiêu cực. Vì vậy, bạn cũng cần nắm những thủ thuật xấu và liên tục cập nhật thêm các thuật toán của Google SEO để xử lý và tránh bị một hình phạt ngoài mong muốn.

Vì vậy, để an tâm mỗi lần Google update bạn nên:

  • Tạo Content hướng tới người dùng, hiểu được ý định tìm kiếm và cung cấp câu trả lời, giải pháp làm thỏa mãn mục đích tìm kiếm của họ
  • Tối ưu những phương pháp SEO mũ trắng hiệu quả
  • Tìm hiểu rõ các nguyên tắc chất lượng của Google để không bị ảnh hưởng trong tương lai.

Hiểu rõ và nắm bắt nhanh chóng cách thức hoạt động của các thuật toán để tránh các tác động tiêu cực sau mỗi lần cập nhật thuật toán của Google. 10 thuật toán Google cốt lõi cùng các mẹo để khắc phục thứ hạng tìm kiếm mỗi lần Google cập nhật mà Miko Tech đã tổng hợp.

Bài viết sẽ giúp những nỗ lựa SEO của bạn không trở nên “công cốc”. Hiện nay, có khá nhiều công cụ hỗ trợ, vì thế hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật website của bạn để trang web trở nên thật hữu ích và đảm bảo không vi phạm bất kỳ nguyên tắc chất lượng nào từ Google.



source https://mikotech.vn/thuat-toan-tim-kiem-google/

Các Plugin cần thiết cho WordPress | Top 12 Plugin bạn cần cài đặt

Miko Tech sẽ gợi ý Top 12 Plugin cần thiết và không thể thiếu cho WordPress bạn cần cài đặt.

Ở bài viết trước, Miko Tech đã chia sẻ Plugin là gì? Định nghĩa, cách dùng và lợi ích của Plugin trong Website bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn. Tuy nhiên, bên cạnh các Plugin mang lại các tính năng hữu ích thì vẫn có các Plugin rác không mang lại hiệu quả cho website nên khi sử dụng bạn hãy lưu ý nhé!

Tổng quan về Plugin

Khái niệm cơ bản của WordPress

WordPress là hệ thống mã nguồn mở và miễn phí cho mọi người. Nó có tác dụng xuất bản blog hoặc website bằng cách sử dụng PHP và MySQL, hai thành phần được hỗ trợ trên mọi webhosting.

Các plugin cần thiết cho wordpress | Top 12 plugin bạn cần cài đặt
Các plugin cần thiết cho wordpress | Top 12 plugin bạn cần cài đặt

Tìm hiểu ngay về WordPress là gì? Ưu nhược điểm wordpress khi thiết kế website.

WordPress có 3 thành phần cơ bản là:

  • WordPress Plugin
  • WordPress Template
  • Widget

Plugin WordPress

Plugin trong WordPress là một hoặc nhiều đoạn code được bổ sung vào mã nguồn website WordPress. Plugin còn được gọi là phần mở rộng của website giúp bạn tùy chỉnh và bổ sung chức năng cho website WordPress của mình.

Bạn có thể dùng những plugin cần thiết cho WordPresss với nhiều thể loại website khác nhau một cách đơn giản.

Để tìm hiểu một cách chi tiết hơn về: Định nghĩa Plugin là gì? Cách dùng và lợi ích của Plugin trong thiết kế website bằng WordPress.

Sử dụng Plugin WordPress nhằm mục đích gì?

Plugin trong WordPress được tạo ra với nhiều lý do và mục đích khác nhau, các bạn cần nắm được mục đích sử dụng của Plugin để có thể dễ dàng sử dụng khi cần thiết.

Theo đó, việc sử dụng Plugin WordPress thường nhằm các mục đích sau đây:

Sử dụng Plugin WordPress nhằm mục đích gì?
Sử dụng Plugin WordPress nhằm mục đích gì?
  • Plugin cho phép tất cả những bên thứ ba có thể tiến hành tạo được những tính năng, chức năng mở rộng đối với phần mềm mà họ đang thực hiện.
  • Plugin hỗ trợ người dùng trong quá trình bổ sung các yếu tố cần thiết như những tính năng hấp dẫn mới mẻ vào chương trình mà họ đang thực hiện.
  • Plugin được sử dụng với mục đích làm giảm kích thước, dung lượng của một phần mềm hay ứng dụng nào đó.
  • Plugin được sử dụng để có thể tách các mã nguồn ra từ ứng dụng hoặc phần mềm khi phần mềm đó không tương thích.
  • Plugin có mục đích được tạo ra giúp cho những ai cần sử dụng có thể tạo ra những hiệu ứng, đồng thời sẽ dễ dàng chỉnh sửa Plugin sao cho phù hợp với nhu cầu.

Tuy nhiên, cần lưu ý các website chỉ nên sử dụng những plugin thật sự cần thiết. Việc lạm dụng plugin sẽ gây ảnh hưởng đến chất lượng trang và tốc độ trải trang website của bạn.

Những phương pháp cài đặt Plugin cơ bản

Có 3 phương pháp để cài đặt các Plugin cho WordPress phổ biến hiện nay là:

Cài đặt WordPress Plugin trực tiếp trên WordPress.org

Tính tới thời điểm hiện tại, trên trang plugin của WordPress có hơn 53.000 plugin miễn phí và trả phí. Nếu bạn đang muốn tìm kiếm và cài đặt những plugin hay cho WordPress một cách dễ dàng nhất, bạn có thể tham khảo cách làm dưới đây:

Trên Admin Dashboard, chọn Plugins Add New, nhập tên plugin mà bạn muốn cài vào ô Search plugins.

Tiếp theo, hãy ấn vào nút Instal Now ở bên phải tên plugin để tiến hành cài đặt.

Tìm và cài đặt Plugin trên WordPress.org
Tìm và cài đặt Plugin trên WordPress.org

Hãy chờ vài giây sau đó ấn Activate để kích hoạt plugin mới.

Kích hoạt Plugin mới trên WordPress.org
Kích hoạt Plugin mới trên WordPress.org

Lưu ý:

  • Nếu bạn đã từng cài đặt plugin mà chưa xóa trên website thì nút Install có thể sẽ chuyển thành nút Active bị mờ hoặc nút Update Now trong trường hợp plugin đó đang có bản update mới.
  • Cách cài đặt trực tiếp trên Dashboard chỉ áp dụng được với các plugin có sẵn trong danh mục plugin trên WordPress.org.

Cài đặt WordPress Plugin thủ công – Upload từ máy tính

Ngoài các Plugin miễn phí cho wordpress thì còn rất nhiều plugin trả phí rất hữu ích mà trong quá trình sử dụng WordPress chắc chắn đến lúc bạn sẽ cần phải cài đặt.

Do đó chức năng cài đặt Plugin bằng cách upload ra đời để bạn có thể cài những Plugin trả phí. Bạn có thể thực hiện theo cách sau:

Trước tiên, để cài đặt bạn cần download Plugin về máy tính với định dạng là file .zip

Tiếp theo vẫn ở trong khu vực admin, bạn chọn Plugin -> Add New.

Cài đặt Plugin thủ công bằng cách Upload file
Cài đặt Plugin thủ công bằng cách Upload file

Bạn sẽ được chuyển qua trang upload file. Nhấp vào Choose File và tải lên plugin trên máy tính của bạn. Sau đó nhấn Install Now.

Chọn file cần upload
Chọn file cần upload

WordPress sẽ tải lên tập tin plugin từ máy tính của bạn và cài đặt nó. Bạn sẽ thấy một thông báo thành công như hình dưới sau khi cài đặt hoàn thành.

Nhấn Active để kích hoạt Plugin
Nhấn Active để kích hoạt Plugin

Nhấp Activate Plugin để kích hoạt và bắt đầu sử dụng.

Lưu ý:

  • Cách cài đặt thủ công bằng upload file sẽ hơi khó thao tác với người mới sử dụng WordPress
  • Đường truyền Internet yếu sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến việc upload plugin.

Sử dụng FTP để cài đặt WordPress Plugins

Một số dịch vụ hosting sẽ hạn chế dung lượng file tải lên từ Admin Dashboard. Chính vì vậy, khi Plugin của bạn có dung lượng quá lớn, bạn có thể sẽ không cài đặt được nó theo 2 cách kể trên. Khi đó, bạn cần dùng tới giao thức FTP.

Để cài đặt một plugin bằng FTP, bạn cần có một phần mềm FTP client. Trong ví dụ này, Miko Tech sẽ hướng dẫn bạn bằng phần mềm Filezilla với các bước sau đây:

Đầu tiên, mở phần mềm Filezilla cà đăng nhập vào tài khoản quản trị hosting website của bạn (1).

Chọn Port là 21 (port mặc định được sử dụng cho nhiều mục đích). Sau đó ấn Quickconnect để kết nối tới máy chủ của website (2).

Cài đặt plugin bằng giao thức FTP
Cài đặt plugin bằng giao thức FTP

Tiếp theo, bạn hãy tìm tới thư mục plugins ở đường dẫn wp-content/plugins và copy thư mục của plugin mà bạn vừa giải nén từ file archive vào đây.

Cài đặt Plugin bằng FTP
Cài đặt Plugin bằng FTP

Sau đó, bạn cần quay trở lại Admin Dashboard và vào phần Plugins > Installed Plugins, tìm tới tên plugin mà bạn vừa tải file rồi nhấn Activate.

Quay trở lại Admin Dashboard để kích hoạt Plugin
Quay trở lại Admin Dashboard để kích hoạt Plugin

Lưu ý:

  • Với cách cài đặt Plugin bằng FTP, bạn cần có file archive của plugin muốn cài đặt và phải giải nén file này ra.
  • Muốn cài plugin bằng FTP bạn cần phải có tài khoản FTP từ nhà cung cấp hosting

Cách gỡ cài đặt một Plugin

Trong trường hợp bạn không cần sử dụng tới một plugin nào đó và muốn gỡ bỏ nó, cách đơn giản nhất là xóa trực tiếp từ Admin Dashboard.

Tuy nhiên, việc xóa như vậy thường sẽ không xóa hoàn toàn các dữ liệu liên quan của plugin đó khỏi website của bạn. Để làm điều đó, bạn cần xóa các tập tin phụ và dữ liệu của plugin bằng cách dùng FTP và cPanel.

Cụ thể các bạn hãy làm theo 3 bước sau:

Bước 1: Xóa plugin trực tiếp từ Admin Dashboard

Đầu tiên, bạn vào mục Plugins Installed Plugins, tìm đến plugin muốn gỡ cài đặt và nhấn Deactivate để hủy kích hoạt plugin.

Xoá Plugin trên Admin Dashboard
Xoá Plugin trên Admin Dashboard

Sau đó, ấn Delete để xóa plugin khỏi website của bạn.

Xóa Plugin trực tiếp Admin Dashboard
Xóa Plugin trực tiếp Admin Dashboard

Bước 2: Xóa các tập tin phụ mà plugin tạo ra

Thường thì khi bạn đã làm xong bước 1, các thông tin về plugin sẽ không bị xóa hoàn toàn khỏi thư mục plugins trong đường dẫn wp-content > plugins. Tuy nhiên, một số plugin vẫn sẽ lưu lại những tập tin phụ của nó. Vậy nên để cho chắc chắn, hãy tìm và xóa những tập tin này đi.

Đầu tiên, bạn cần mở phần mềm Filezilla và đăng nhập vào tài khoản quản trị hosting website của bạn tương tự như cài plugin ở cách 3.

Tiếp theo, bạn cần tìm và xóa thư mục chứa plugin mong muốn. Thư mục này sẽ lưu ở các đường dẫn khác nhau tùy từng plugin. Ví dụ mình đang muốn xóa thư mục chứa plugin Gravity Forms thì mình phải vào đường dẫn wp-content/uploads.

Xóa các tập tin phụ mà Plugin tạo ra
Xóa các tập tin phụ mà Plugin tạo ra

Ngay khi xóa thư mục này tức là bạn đã xóa toàn bộ các tập tin phụ tạo ra bởi plugin Gravity Forms.

Bước 3: Xóa dữ liệu của plugin

Sau khi thực hiện bước 1 và 2, một số plugin mang tính thống kê sẽ vẫn lưu lại dữ liệu trong cơ sở dữ liệu website của bạn. Thường thì sau khi xóa plugin này là bạn sẽ không cần dùng tới nó nữa nên để giảm dung lượng và cải thiện tốc độ cho website, bạn nên xóa chúng đi.

Bạn có thể tạo một bản backup cho website để chắc chắn rằng việc xóa này sẽ không ảnh hưởng tới việc vận hành website của bạn.

Đầu tiên, vào cPanel và chọn phpMyAdmin để truy cập vào cơ sở dữ liệu của website.

Xóa dữ liệu Plugin bằng cPanel
Xóa dữ liệu Plugin bằng cPanel

Tiếp theo, hãy chọn các dữ liệu liên quan tới plugin mà bạn muốn xóa rồi nhấn Delete.

Xóa toàn bộ dữ liệu Plug bằng cPanel
Xóa toàn bộ dữ liệu Plug bằng cPanel

Như vậy, bạn đã thực hiện xong việc gỡ cài đặt và xóa toàn bộ dữ liệu Plugin.

Những tiêu chí cơ bản khi lựa chọn Plugin cho WordPress

Plugin bảo mật – sẽ giống như chiếc khiên, giúp bạn ngăn ngừa trước các nguy cơ bị hacker tấn công.

Việc bảo mật WordPress là vấn đề được rất nhiều nhà quản trị website quan tâm. Bởi vì nếu không áp dụng các biện pháp bảo mật cho website của mình thì hacker có thể dễ dàng tấn công website của bạn thông qua các lỗ hổng bảo mật.

Chính vì vậy, để giúp cho website của bạn trở nên an toàn hơn trước sự “dòm ngó” của những hacker ngoài kia, bạn cần uư tiên cài đặt một vài plugin WordPress bảo mật cho website của mình.

Plugin tăng tốc – chủ yếu là các cache plugin, hoặc nén ảnh giúp website chạy mượt hơn.

Một website có tốc độ tải nhanh chóng tải sẽ mang đến trải nghiệm người dùng tốt hơn nhiều so với website chậm. Vì thế, việc sở hữu một website truy cập một cách nhanh chóng, phản hồi và thao tác mượt mà là yếu tố rất quan trọng. Nhất là khi gần đây Google đã cập nhật thêm Core Web Vitals để đánh giá về tốc độ webiste.

Do đó, việc chọn lọc và cài đặt thêm các plugin tăng tốc và tối ưu tốc độ tải trang đối với website là việc làm không thể thiếu. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải xem xét thật kỹ lưỡng tránh việc cài đặt quá nhiều plugin dư thừa và kém hiệu quả để website có thể hoạt động tốt nhất.

Một số plugin tăng tốc bạn nên sử dụng như:

Plugin LiteSpeed Cache

Plugin LiteSpeed Cache
Plugin LiteSpeed Cache

Plugin WP Rocket

Plugin WP Rocket
Plugin WP Rocket

Bạn có thể tìm kiếm các plugin này trực tiếp trên WordPress tuy nhiên sẽ phải trả phí để sử dụng. Hoặc bạn hãy inbox cho fanpage Facebook Miko Tech để được nhận miễn phí các plugin hữu ích này nhé!

Plugin backup – giống như nút “reset” quay lại điểm nhớ gần nhất, phục hồi website nhanh chóng.

Thường xuyên tạo backup cho WordPress được coi là biện pháp an toàn nhất để bảo mật trang web. Các bản backups sẽ vô cùng hữu ích và cần thiết khi mất hết dữ liệu do trang web bị hack hoặc bạn vô tình gây ra sự cố.

Công việc backup Website được khuyến khích thực hiện hằng ngày. Việc này giúp đảm bảo dữ liệu của bạn không bị mất trong quá trình chỉnh sửa hoặc có kẻ tấn công.

Tuy nhiên, đối với các trang Web WordPress, việc backup thủ công lại tương đối mất nhiều thời gian. Chính vì vậy, giải pháp được nhiều người lựa chọn là cài đặt Plugin giúp backup trên WordPress

Plugin SEO – giúp website thân thiện hơn với bộ máy tìm kiếm.

Theo khảo sát trên thực tế, có đến 60 triệu trong số hơn 634 triệu trang web hoạt động từ năm 2012 được cung cấp bởi WordPress. Và rất nhiều website trong số đó đạt những thứ hạng cao trên kết quả của các công cụ tìm kiếm. Vậy câu hỏi đặt ra là làm thế nào để SEO website một cách hiệu quả trên WordPress?

Câu trả lời là bạn hãy đảm rằng website của bạn được cài đặt các Plugin tối ưu tốt nhất SEO mà WordPress cung cấp. Hãy lưu ý trong việc lựa chọn cài đặt Plugin hỗ trợ SEO để giúp tối ưu hóa nội dung bài viết, tăng xếp hạng của website trên công cụ tìm kiếm.

Top 12 plugin cần thiết cho WordPress mới nhất 2022 (miễn phí + trả phí)

Thư viện Plugin mà WordPress cung cấp là vô cùng phong phú. Tuy nhiên, bạn cần chọn lọc plugin sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách đang có. Dưới đây là top 12 plugin cần thiết cho WordPress mà Miko Tech gợi ý cho bạn.

1. Rank Math SEO

Rank Math SEO là một trong những plugin SEO tốt nhất cho WordPress. Công cụ này chủ yếu tập trung vào SEO Onpage và xử lý hầu hết các kỹ thuật SEO trên trang cơ bản và nâng cao.

Với hơn 500.000 lượt cài đặt và nhiều tính năng hỗ trợ SEO miễn phí, Rank Math SEO hứa hẹn sẽ là một đối thủ xứng tầm với Yoast SEO.

Link tải Plugin Rank Math SEO tại đây.

Plugin Rank Math SEO
Plugin Rank Math SEO

Hiện tại, Rank Math SEO là một trong những plugin hỗ trợ SEO miễn phí cho WordPress mà có nhiều tính năng nhất, điều này là không bàn cãi như:

  • Bạn có thể thiết lập dễ dàng theo từng bước và nhập dữ liệu có sẵn một cách nhanh chóng
  • Bảng điều khiển trực quan và hiện đại
  • Tích hợp thống kê Google Search Console
  • Plugin hỗ trợ đi kèm tiện ích

Đừng bỏ qua công cụ hỗ trợ SEO bậc nhất hiện nay: “Hướng dẫn sử dụng Rank Math SEO chi tiết cài đặt từng bước 2022″

2. Yoast SEO

Yoast SEO là một trong plugin WordPress quan trọng và phổ biến nhất hiện nay giúp tối ưu công việc SEO cho website. SEO by Yoast gần như là một trong những plugin cơ bản nhất góp mặt trong hầu hết tất cả các website wordpress hiện nay.

Link tải Plugin Yoast SEO tại đây.

Yoast SEO – plugin hỗ trợ tối đa các vấn đề liên quan đến SEO của trang web
Yoast SEO – plugin hỗ trợ tối đa các vấn đề liên quan đến SEO của trang web

Với Plugin Yoast SEO, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết từng bước để tối ưu SEO cho website bằng những thao tác đơn giản nhất. Mang lại hiệu quả vượt trội để cải thiện thứ hạng trên bảng xếp hạng của các công cụ tìm kiếm như Google, Bing,…

Tìm hiểu rõ hơn về công cụ hỗ trợ SEO hiệu quả: “Yoast SEO là gì? Hướng dẫn sử dụng Plugin Yoast SEO website WordPress”

3. Contact Form 7

Tiếp theo, trong danh sách các plugin cần thiết chính là plugin Contact Form 7. Plugin Contact Form 7 là một trong các plugin hay cho WordPress mà bạn không thể bỏ qua. Plugin này tạo ra biểu mẫu liên hệ cho khách truy cập web khi muốn gửi yêu cầu đến quản trị.

Giao diện edit contact form của Plugin Caontact Form 7
Giao diện edit contact form của Plugin Caontact Form 7

Contact Form 7 có cách thức cài đặt, tạo form cực kì dễ dàng, giao diện thân thiện. Cho phép tạo ra nhiều mẫu khung liên hệ. Plugin sử dụng tính năng xác thực reCaptcha để hạn chế spam. Dù bạn là một blogger, bán hàng trên website hay chủ một trang thương mại điện tử, khu vực liên hệ là điều không thể thiếu.

4. WooCommerce

WooCommerce là một plugin mã nguồn mở trên WordPress hỗ trợ thiết kế website thương mại điện tử hay web bán hàng. Plugin WooCommerce là một trong các plugin cần thiết cho wordpress bán hàng mà bạn nên biết.

Cụm từ “thương mại điện tử” đã quá quen thuộc với người Việt trong những năm gần đây. Thực tế, việc sử dụng các website để kinh doanh, giới thiệu sản phẩm hay quảng bá thương hiệu đã và đang gặt hái được nhiều thành công.

Chính vì vậy, plugin WooCommerce nhanh chóng chiếm được vị trí quan trọng trong TOP plugin WordPress được ưa chuộng nhất. Mang đến sự hỗ trợ đắc lực trong việc xây dựng các trang web bán hàng mà trước đây cần rất nhiều công sức.

WooCommerce mang đến sự hỗ trợ đắc lực cho các trang web bán hàng
WooCommerce mang đến sự hỗ trợ đắc lực cho các trang web bán hàng

Để tạo website chuyên nghiệp, bạn chỉ cần thao tác kéo thả đơn giản kết hợp với Themes. WooCommerce mang đến đầy đủ các tính năng quản lý, bán hàng, đánh giá, giới thiệu sản phẩm, quy trình giao nhận, tính phí và vô số tính năng hữu ích khác…

Plugin WooCommerce hiện được cung cấp miễn phí. WooCommerce có đầy đủ những tính năng mà bạn cần. Nếu muốn sử dụng các chức năng nâng cao khác bạn có thể tham khảo gói dịch vụ có giá 12.95$ mỗi tháng.

5. TinyMCE Advanced

WordPress cung cấp trình soạn thảo nội dung cơ bản với các tính năng cần thiết. Tuy nhiên, bạn có thể nâng cấp chúng bằng cách bổ sung các chức năng khác với plugin TinyMCE Advanced.

Nâng cấp chức năng soạn thảo với TinyMCE Advanced
Nâng cấp chức năng soạn thảo với TinyMCE Advanced

6. WordFence Security

Một nhược điểm lớn nhất khi sử dụng các website mã nguồn mở chính là độ bảo mật. Đó là lý do mà WordPress hiện nay có khá nhiều plugin hỗ trợ vấn đề an ninh, một trong số đó là WordFence Security với nhiều chức năng hữu ích.

WordFence Security giúp bảo mật website hiệu quả
WordFence Security giúp bảo mật website hiệu quả

Plugin WordFence có những chức năng chính như:

  • Xác minh và sửa chữa các tệp bị lỗi
  • Kiểm tra phần mềm độc hại, quét virus, backdoor
  • Tạo một tường lửa ngăn chặn các thu thập dữ liệu giả dạng Google, bộ lọc IP, chặn IP
  • Truy cập thời gian thực được thống kê cụ thể
  • Tự động gửi Email cảnh báo
  • Ngăn chặn việc dò mật khẩu
  • Một vài tính năng khác…

7. Google XML Sitemaps

Nếu bạn chưa biết thì XML Sitemaps có thể hiểu là một bản đồ website giúp các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu (index) đầy đủ và chính xác. Việc tạo Sitemap tuy không quá khó. Nếu thực hiện không đúng cách có thể gây khó khăn cho việc index các nội dung website.

Google XML Sitemaps
Google XML Sitemaps

Plugin Google XML Sitemaps có cách thức hoạt động rất đơn giản. Bạn chỉ cần cài đặt và khởi động (Active) là plugin sẽ tự động tạo ra những file Sitemap hiệu quả nhất.

8. WP Super Cache

Người dùng WordPress lâu năm sẽ không còn xa lạ với cái tên này nữa. WP Super Cache là một plugin giúp cải thiện tốc độ trang web. Đây là một trong những plugin cần thiết cho wordpress bán hàng rất được ưa chuộng.

Giao diện của WP Super Cache
Giao diện của WP Super Cache

Cải thiện hiệu năng còn là một trong những yếu tố hàng đầu trong việc đánh giá chất lượng website 2019.

Tất cả những việc mà bạn cần làm chỉ đơn giản là tải và cài đặt plugin WP Super Cache. Các thiết lập mặc định sẽ giúp bạn tự động tối ưu cache và tăng tốc độ trang web.

9. Google Analytics Dashboard for WP by ExactMetrics

Google Analytics là ứng dụng theo dõi thời gian thực được xem là tốt nhất hiện nay. Nhưng thay vì phải truy cập trang web và Analytic ở hai nơi khác nhau, bạn có thể tích hợp trực tiếp vào trang quản trị của website.

Plugin Google Analytics Dashboard for WP by ExactMetrics
Plugin Google Analytics Dashboard for WP by ExactMetrics

Plugin Google Analytics Dashboard for WP by ExactMetrics có thao tác sử dụng gần giống Analytic. Với các theo dõi phiên, tìm kiếm, lượt xem, từ khóa, nguồn truy cập,… Tất cả những gì bạn cần làm là cài đặt và trải nghiệm sức mạnh của công cụ này.

10. UpdraftPlus WordPress Backup Plugin

Ở vị trí thứ 10 plugin cần thiết cho wordpress là một plugin backup rất phổ biến. Không gì nguy hiểm bằng việc mất dữ liệu đối với một trang web. Đó là lý do bạn được khuyên hãy backup dữ liệu thường xuyên. Việc back up khá đơn giản nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng nhớ và thực hiện.

UpdraftPlus WordPress Backup Plugin
UpdraftPlus WordPress Backup Plugin

Đó là lúc bạn cần đến plugin UpdraftPlus WordPress Backup Plugin. Hỗ trợ backup tự động theo lịch trình do bạn đặt trước, công việc của bạn đơn giản là tải bản backup này về và lưu lại.

11. Elementor Page Builder

Plugin Elementor Page Builder dành cho các bạn mong muốn tạo ra những trang web có thiết kế đặc biệt theo sở thích nhưng lại không quá am hiểu về lập trình. Với plugin Elementor Page Builder thao tác sẽ hoàn toàn là kéo thả mà bất kì ai cũng có thể làm được.

Elementor Page Builder
Elementor Page Builder

Elementor Page Builder được xây dựng dựa trên yếu tố cốt lõi là tốc độ. Vì vậy mà bạn sẽ thấy nó xử lý rất nhanh tất cả yêu cầu. Plugin này xây dựng Page trực tiếp Front-En, có nghĩa là nó sẽ chỉnh sửa Page với trình trực quan để bạn dễ nhìn nhất.

Nó có những tiện ích về văn bản, hình ảnh đến khu vực hiển thị lời chứng thực, đánh giá của khách hàng, thanh trượt, biểu tượng, Tab, phương tiện truyền thông xã hội,… Mỗi tiện ích đều sẽ có cách cài đặt riêng biệt, tuy nhiên chúng rất dễ để sử dụng.

12. Smush Image Compression and Optimization

Hình ảnh website là nguyên nhân chính làm chậm tốc độ tải web. Sử dụng nhiều hình ảnh có dung lượng lớn khiến trang web ngày càng nặng và trở nên chậm chạp.

Smush Image Compression and Optimization
Smush Image Compression and Optimization

Không phải người dùng WordPress nào cũng biết cách sử dụng công cụ tối ưu hình ảnh. Plugin Smush Image Compression and Optimization sẽ giúp bạn làm điều đó với các chức năng như:

  • Giảm dung lượng
  • Thay đổi kích thước
  • Tối ưu tất cả hình ảnh trên trang web,…

Lời khuyên lựa chọn plugin cho website của bạn

Không thể phủ nhận rằng Plugin mang lại rất nhiều tiện ích cho quá trình thiết kế website của bạn. Tuy nhiên, việc lạm dụng quá nhiều plugin không cần thiết sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng website và trải nghiệm của khách hàng. Vì thế bạn cần nên lựa chọn thật đúng đắn.

Bạn có thể tham khảo một số plugin mà website Miko Tech đang sử dụng sau đây:

Những plugin Miko Tech đang sử dụng
Những plugin Miko Tech đang sử dụng

Trong các plugin mà Miko Tech đang sử dụng ở trên, Contact Form 7, Rank Math SEO và WP Rocket hoặc LiteSpeed Cache là các plugin cần có cho wordpress của bạn.

Ngoài ra, hãy cân nhắc chức năng và mô tả chi tiết các plugin sao cho phù hợp với nhu cầu và lĩnh vực của bạn để website có thể hoạt động hiệu quả nhất nhé!

Trên đây là top 12 Plugin cần thiết bạn nên cài đặt cho WordPress mà các doanh nghiệp có website kinh doanh online nên trang bị cho mình. Hy vọng qua bài viết Các plugin cần thiết cho wordpress của Miko Tech, các doanh nghiệp sẽ áp dụng thành công các plugin trên để tối ưu hóa website cũng như quản lý website được tốt hơn.



source https://mikotech.vn/cac-plugin-can-thiet-cho-wordpress/

  Làm sao để thiết kế website nội thất chuyên nghiệp, hiện đại Website được xem như bộ mặt của doanh nghiệp của bạn. Đặc biệt trong lĩnh vực...